Có 2 kết quả:
连锁反应 lián suǒ fǎn yìng ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ • 連鎖反應 lián suǒ fǎn yìng ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
lián suǒ fǎn yìng ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chain reaction
Bình luận 0
lián suǒ fǎn yìng ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chain reaction
Bình luận 0